| Mẫu 3: Sheet 3. Danh mục các đơn vị đăng ký dự thi thuộc Sở GD&ĐT Hà Nội |
| | | | | |
| Số TT | Mã tỉnh | Mã đơn vị đăng ký dự thi | Tên đơn vị đăng ký dự thi | Địa chỉ |
| 1 | 01 | 000 | Sở GD&ĐT Hà Nội | Số 23 Quang Trung- Quận Hoàn Kiếm |
| 2 | 01 | 001 | THPT Ba Vì | Xã Ba Trại- Huyện Ba Vì |
| 3 | 01 | 002 | THPT Bắc Lương Sơn | Xã Yên Bình- Huyện Thạch Thất |
| 4 | 01 | 003 | THPT Bắc Thăng Long | Xã Kim Chung- Huyện Đông Anh |
| 5 | 01 | 004 | THPT Bất Bạt | Sơn Đà- Huyện Ba Vì |
| 6 | 01 | 005 | THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm | Xã Cổ Bi- Huyện Gia Lâm |
| 7 | 01 | 006 | THPT Cao Bá Quát-Quốc Oai | Xã Tân Hoà- Huyện Quốc Oai |
| 8 | 01 | 007 | THPT Cầu Giấy | Đường Nguyễn Khánh Toàn- Quận Cầu Giấy |
| 9 | 01 | 008 | THPT Chu Văn An | Số 10 Thuỵ Khuê- Quận Tây Hồ |
| 10 | 01 | 009 | THPT Chuyên Đại học Sư phạm | Số 136 đường Xuân Thuỷ- Quận Cầu Giấy |
| 11 | 01 | 010 | THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam | Phố Hoàng Minh Giám- Quận Cầu Giấy |
| 12 | 01 | 011 | THPT Chuyên KHTN | Số 182 đường Lương Thế Vinh- Quận Thanh Xuân |
| 13 | 01 | 012 | THPT Chuyên Nguyễn Huệ | Phường Quang Trung- Quận Hà Đông |
| 14 | 01 | 013 | THPT Chuyên Ngữ ĐH Ngoại ngữ | Đường Phạm Văn Đồng- Quận Cầu Giấy |
| 15 | 01 | 014 | THPT Chúc Động | Xã Tốt Động- Huyện Chương Mỹ |
| 16 | 01 | 015 | THPT Chương Mỹ A | Khu Yên Sơn- Huyện Chương Mỹ |
| 17 | 01 | 016 | THPT Chương Mỹ B | Xã Đồng Phú- Huyện Chương Mỹ |
| 18 | 01 | 017 | THPT Cổ Loa | Xã Đông Hội- Huyện Đông Anh |
| 19 | 01 | 018 | PT Dân tộc nội trú | Xã Ba Trại- Huyện Ba Vì |
| 20 | 01 | 019 | THPT Dương Xá | Xã Dương Xá- Huyện Gia Lâm |
| 21 | 01 | 020 | THPT Đa Phúc | Thị trấn Sóc Sơn- Huyện Sóc Sơn |
| 22 | 01 | 021 | THPT Đại Cường | Đại Cường- Huyện Ứng Hoà |
| 23 | 01 | 022 | ĐH Lâm Nghiệp | Thị trấn Xuân Mai- Huyện Chương Mỹ |
| 24 | 01 | 023 | THPT Đại Mỗ | Phường Đại Mỗ- Quận Nam Từ Liêm |
| 25 | 01 | 024 | THPT Đan Phượng | Thị trấn Phùng- Huyện Đan Phượng |
| 26 | 01 | 025 | THPT Đoàn Kết-Hai Bà Trưng | Số 174 Hồng Mai- Quận Hai Bà Trưng |
| 27 | 01 | 026 | THPT Đông Anh | Khối 2C Thị trấn Đông Anh- Huyện Đông Anh |
| 28 | 01 | 027 | THPT Đồng Quan | Phượng Dực- Huyện Phú Xuyên |
| 29 | 01 | 028 | THPT Đống Đa | Quan Thổ 1, Tôn Đức Thắng- Quận Đống Đa |
| 30 | 01 | 029 | THPT Hai Bà Trưng-Thạch Thất | xã Tân Xã- Huyện Thạch Thất |
| 31 | 01 | 030 | THPT Hoài Đức A | Kim Chung- Huyện Hoài Đức |
| 32 | 01 | 031 | THPT Hoài Đức B | Ngãi Cầu- Huyện Hoài Đức |
| 33 | 01 | 032 | THPT Hoàng Cầu | Số 27/44 Ng. Phúc Lai- Quận Đống Đa |
| 34 | 01 | 033 | THPT Hoàng Văn Thụ | Phường Lĩnh Nam- Quận Hoàng Mai |
| 35 | 01 | 034 | THPT Hồng Thái | Xã Hồng Hà- Huyện Đan Phượng |
| 36 | 01 | 035 | THPT Hợp Thanh | Hợp Thanh- Huyện Mỹ Đức |
| 37 | 01 | 036 | Hữu Nghị T78 | Huyện Phúc Thọ |
| 38 | 01 | 037 | Hữu Nghị 80 | Thị xã Sơn Tây |
| 39 | 01 | 038 | THPT Kim Anh | Xã Thanh Xuân- Huyện Sóc Sơn |
| 40 | 01 | 039 | THPT Kim Liên | Số 1 Ngõ 4C Đặng Văn Ngữ- Quận Đống Đa |
| 41 | 01 | 040 | THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa | Số 195 ngõ Xã Đàn II- Quận Đống Đa |
| 42 | 01 | 041 | THPT Lê Quý Đôn-Hà Đông | Phường Nguyễn Trãi- Quận Hà Đông |
| 43 | 01 | 042 | THPT Liên Hà | Xã Liên Hà- Huyện Đông Anh |
| 44 | 01 | 043 | THPT Lưu Hoàng | Lưu Hoàng- Huyện Ứng Hoà |
| 45 | 01 | 044 | THPT Lý Thường Kiệt | Phường Thượng Thanh- Quận Long Biên |
| 46 | 01 | 045 | THPT Lý Tử Tấn | Nguyễn Trãi- Huyện Thường Tín |
| 47 | 01 | 046 | THPT Mê Linh | Xã Đại Thịnh- Huyện Mê Linh |
| 48 | 01 | 047 | THPT Minh Khai | Xã Cấn Hữu- Huyện Quốc Oai |
| 49 | 01 | 048 | THPT Minh Phú | Xã Minh Phú- Huyện Sóc Sơn |
| 50 | 01 | 049 | THPT Mỹ Đức A | Thị trấn Đại Nghĩa- Huyện Mỹ Đức |
| 51 | 01 | 050 | THPT Mỹ Đức B | An Mỹ- Huyện Mỹ Đức |
| 52 | 01 | 051 | THPT Mỹ Đức C | Đốc Tín- Huyện Mỹ Đức |
| 53 | 01 | 052 | THPT Ngọc Hồi | Xã Ngũ Hiệp- Huyện Thanh Trì |
| 54 | 01 | 053 | THPT Ngọc Tảo | Xã Ngoc Tảo- Huyện Phúc Thọ |
| 55 | 01 | 054 | THPT Ngô Quyền-Ba Vì | Vạn Thắng- Huyện Ba Vì |
| 56 | 01 | 055 | THPT Ngô Thì Nhậm | Xã Tả Thanh Oai- Huyện Thanh Trì |
| 57 | 01 | 056 | THPT Nguyễn Du-Thanh Oai | Xã Dân Hoà- Huyện Thanh Oai |
| 58 | 01 | 057 | THPT Nguyễn Gia Thiều | Số 27 ngõ 298, Ngọc Lâm- Quận Long Biên |
| 59 | 01 | 058 | THCS&THPT Nguyễn Tất Thành | Số 136 Đường Xuân Thuỷ- Quận Cầu Giấy |
| 60 | 01 | 059 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai | Phường Phúc Diễn- Quận Bắc Từ Liêm |
| 61 | 01 | 060 | THPT Nguyễn Trãi-Ba Đình | Số 50 phố Nam Cao- Quận Ba Đình |
| 62 | 01 | 061 | THPT Nguyễn Trãi-Thường Tín | Nhị Khê- Huyện Thường Tín |
| 63 | 01 | 062 | THPT Nguyễn Văn Cừ | Xã Đa Tốn- Huyện Gia Lâm |
| 64 | 01 | 063 | THPT Nhân Chính | Phố Ngụy Như Kon Tum- Quận Thanh Xuân |
| 65 | 01 | 064 | THPT Phan Đình Phùng | Số 67B phố Cửa Bắc- Quận Ba Đình |
| 66 | 01 | 065 | THPT Phan Huy Chú-Đống Đa | Số 34 ngõ 49 Huỳnh Thúc Kháng- Quận Đống Đa |
| 67 | 01 | 066 | THPT Phạm Hồng Thái | Số 1 Phố Nguyễn Văn Ngọc- Quận Ba Đình |
| 68 | 01 | 067 | PT năng khiếu TDTT Hà Nội | Đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2- Quận Nam Từ Liêm |
| 69 | 01 | 068 | THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất | Xã Bình Phú- Huyện Thạch Thất |
| 70 | 01 | 069 | THPT Phú Xuyên A | Thị trấn Phú Xuyên- Huyện Phú Xuyên |
| 71 | 01 | 070 | THPT Phú Xuyên B | Tri Thuỷ- Huyện Phú Xuyên |
| 72 | 01 | 071 | THPT Phúc Thọ | Xã Võng Xuyên- Huyện Phúc Thọ |
| 73 | 01 | 072 | THPT Quang Minh | Thị trấn Chi Đông- Huyện Mê Linh |
| 74 | 01 | 073 | THPT Quang Trung-Đống Đa | Số 178 đường Láng- Quận Đống Đa |
| 75 | 01 | 074 | THPT Quang Trung-Hà Đông | Phường Quang Trung- Quận Hà Đông |
| 76 | 01 | 075 | THPT Quảng Oai | Thị trấn Tây Đằng- Huyện Ba Vì |
| 77 | 01 | 076 | THPT Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai- Huyện Quốc Oai |
| 78 | 01 | 077 | THPT Sóc Sơn | Xã Phù Lỗ- Huyện Sóc Sơn |
| 79 | 01 | 078 | THPT Sơn Tây | Phố Phan Chu Trinh- Thị xã Sơn Tây |
| 80 | 01 | 079 | THPT Tân Dân | Tân Dân- Huyện Phú Xuyên |
| 81 | 01 | 080 | THPT Tân Lập | Xã Tân Lập- Huyện Đan Phượng |
| 82 | 01 | 081 | THPT Tây Hồ | Ngõ 143 An Dương Vương- Quận Tây Hồ |
| 83 | 01 | 082 | THPT Thanh Oai A | Đỗ Động- Huyện Thanh Oai |
| 84 | 01 | 083 | THPT Thanh Oai B | Xã Tam Hưng- Huyện Thanh Oai |
| 85 | 01 | 084 | THPT Thạch Bàn | Tổ 12 phường Thạch Bàn- Quận Long Biên |
| 86 | 01 | 085 | THPT Thạch Thất | Kim Quan- Huyện Thạch Thất |
| 87 | 01 | 086 | THPT Thăng Long | Số 44 phố Tạ Quang Bửu- Quận Hai Bà Trưng |
| 88 | 01 | 087 | THPT Thực nghiệm | Số 50-52 Liễu Giai- Quận Ba Đình |
| 89 | 01 | 088 | THPT Thường Tín | Thị trấn Thường Tín- Huyện Thường Tín |
| 90 | 01 | 089 | THPT Thượng Cát | Phường Thượng Cát- Quận Bắc Từ Liêm |
| 91 | 01 | 090 | THPT Tiền Phong | Xã Tiền Phong- Huyện Mê Linh |
| 92 | 01 | 091 | THPT Tiến Thịnh | Xã Tiến Thịnh- Huyện Mê Linh |
| 93 | 01 | 092 | THPT Tô Hiệu-Thường Tín | Xã Tô Hiệu- Huyện Thường Tín |
| 94 | 01 | 093 | THPT Trần Đăng Ninh | Hoa Sơn- Huyện Ứng Hoà |
| 95 | 01 | 094 | THPT Trần Hưng Đạo-Hà Đông | Phường Phú Lãm- Quận Hà Đông |
| 96 | 01 | 095 | THPT Trần Hưng Đạo-Thanh Xuân | Ngõ 477 Nguyễn Trãi- Quận Thanh Xuân |
| 97 | 01 | 096 | THPT Trần Nhân Tông | Số 15 phố Hương Viên- Quận Hai Bà Trưng |
| 98 | 01 | 097 | THPT Trần Phú-Hoàn Kiếm | Số 8 phố Hai Bà Trưng- Quận Hoàn Kiếm |
| 99 | 01 | 098 | THCS-THPT Trần Quốc Tuấn | Phường Mỹ Đình II- Quận Nam Từ Liêm |
| 100 | 01 | 099 | THPT Trung Giã | Xã Trung Giã- Huyện Sóc Sơn |
| 101 | 01 | 100 | THPT Trung Văn | Phường Trung Văn- Quận Nam Từ Liêm |
| 102 | 01 | 101 | THPT Trương Định | Số 204 phố Tân Mai- Quận Hoàng Mai |
| 103 | 01 | 102 | THPT Tùng Thiện | Phường Sơn Lộc- Thị xã Sơn Tây |
| 104 | 01 | 103 | THPT Tự Lập | Xã Tự Lập- Huyện Mê Linh |
| 105 | 01 | 104 | THPT Ứng Hoà A | Số 175 Nguyễn Thượng Hiền- Huyện Ứng Hoà |
| 106 | 01 | 105 | THPT Ứng Hoà B | Đồng Tân- Huyện Ứng Hoà |
| 107 | 01 | 106 | THPT Vạn Xuân-Hoài Đức | Xã Cát Quế- Huyện Hoài Đức |
| 108 | 01 | 107 | THPT Vân Cốc | Xã Vân Nam- Huyện Phúc Thọ |
| 109 | 01 | 108 | THPT Vân Nội | Xã Vân Nội- Huyện Đông Anh |
| 110 | 01 | 109 | THPT Vân Tảo | Xã Vân Tảo- Huyện Thường Tín |
| 111 | 01 | 110 | THPT Việt-Đức | Số 47 Lý Thường Kiệt- Quận Hoàn Kiếm |
| 112 | 01 | 111 | THPT Việt Nam-Ba Lan | Phường Hoàng Liệt- Quận Hoàng Mai |
| 113 | 01 | 112 | THPT Xuân Đỉnh | Số 178 đường Xuân Đỉnh- Quận Bắc Từ Liêm |
| 114 | 01 | 113 | THPT Xuân Giang | Xã Xuân Giang- Huyện Sóc Sơn |
| 115 | 01 | 114 | THPT Xuân Khanh | Phường Xuân Khanh- Thị xã Sơn Tây |
| 116 | 01 | 115 | THPT Xuân Mai | Thị trấn Xuân Mai- Huyện Chương Mỹ |
| 117 | 01 | 116 | THPT Yên Hoà | Số 251 Nguyễn Khang- Quận Cầu Giấy |
| 118 | 01 | 117 | THPT Yên Lãng | Xã Liên Mạc- Huyện Mê Linh |
| 119 | 01 | 118 | THPT Yên Viên | Thị trấn Yên Viên- Huyện Gia Lâm |
| 120 | 01 | 201 | THCS&THPT Alfred Nobel | Ngõ 14 Pháo đài Láng- Quận Đống Đa |
| 121 | 01 | 202 | THPT An Dương Vương | Khối 3A, Thị trấn Đông Anh- Huyện Đông Anh |
| 122 | 01 | 203 | THPT Bắc Hà-Đống Đa | Số 1 ngõ 538 đường Láng- Quận Đống Đa |
| 123 | 01 | 204 | THPT Bắc Hà-Thanh Oai | Kim Bài- Huyện Thanh Oai |
| 124 | 01 | 205 | THPT Bắc Đuống | Số 76 Dốc Lã, Yên Thường- Huyện Gia Lâm |
| 125 | 01 | 206 | THPT Bình Minh | Đức Thượng- Huyện Hoài Đức |
| 126 | 01 | 207 | THPT Đào Duy Từ | Số 182 đường Lương Thế Vinh- Quận Thanh Xuân |
| 127 | 01 | 208 | THPT Đại Việt | Số 301 Nguyễn Trãi- Quận Thanh Xuân |
| 128 | 01 | 209 | THPT DL Đặng Thai Mai | Xã Hồng kỳ- Huyện Sóc Sơn |
| 129 | 01 | 210 | THPT Đặng Tiến Đông | Xã Đại Yên- Huyện Chương Mỹ |
| 130 | 01 | 211 | THPT Đinh Tiên Hoàng-Ba Đình | Số 67 Phó Đức Chính- Quận Ba Đình |
| 131 | 01 | 212 | THPT DL Đoàn Thị Điểm | Khu ĐT Bắc Cổ Nhuế, phường Cổ Nhuế 2- Bắc Từ Liêm |
| 132 | 01 | 213 | THPT Đông Đô | Số 8 Võng Thị, phường Bưởi- Quận Tây Hồ |
| 133 | 01 | 214 | THPT Đông Kinh | Số 18 Nguyễn Tam Trinh- Quận Hai Bà Trưng |
| 134 | 01 | 215 | THPT Einstein | Số 106 phố Thái Thịnh- Quận Đống Đa |
| 135 | 01 | 216 | THPT Hà Nội Academy | Khu đô thị Cipputra- Quận Tây Hồ |
| 136 | 01 | 217 | THPT Hà Đông | Phường Mộ Lao- Quận Hà Đông |
| 137 | 01 | 218 | THPT DL Hà Nội | Số 131 Nguyễn Trãi- Quận Thanh Xuân |
| 138 | 01 | 219 | THCS-THPT Hà Thành | Số 266 Đội Cấn- Quận Ba Đình |
| 139 | 01 | 220 | THPT Hermann Gmeiner | Số 1 Doãn Kế Thiện- Quận Cầu Giấy |
| 140 | 01 | 221 | THPT Hoàng Diệu | Phố Cảm Hội- Quận Hai Bà Trưng |
| 141 | 01 | 222 | THPT Hoàng Long | Xã Kim Nỗ- Huyện Đông Anh |
| 142 | 01 | 223 | THPT Hồ Tùng Mậu | Số 48 đường Bưởi- Quận Ba Đình |
| 143 | 01 | 224 | THPT Hồ Xuân Hương | Số 1 Nguyễn Quý Đức- Quận Thanh Xuân |
| 144 | 01 | 225 | THPT Hồng Bàng | Số 169 Nguyễn Ngọc Vũ- Quận Cầu Giấy |
| 145 | 01 | 226 | PT Hồng Đức | Xã Phụng Thượng- Huyện Phúc Thọ |
| 146 | 01 | 227 | THPT Hồng Hà | Số 780 Minh Khai- Quận Hai Bà Trưng |
| 147 | 01 | 228 | THPT Huỳnh Thúc Kháng | Vũ Trọng Phụng- Quận Thanh Xuân |
| 148 | 01 | 229 | THPT Lam Hồng | Xã Phù Lỗ- Huyện Sóc Sơn |
| 149 | 01 | 230 | THPT Lạc Long Quân | Tổ 1 Thị trấn Sóc Sơn- Huyện Sóc Sơn |
| 150 | 01 | 231 | THPT Lê Hồng Phong | Xã Đông Hội- Huyện Đông Anh |
| 151 | 01 | 232 | THPT Lê Ngọc Hân | Thị trấn Yên Viên- Huyện Gia Lâm |
| 152 | 01 | 233 | THPT Lê Thánh Tông | Số 40 Trần Cung, Cổ Nhuế- Quận Bắc Từ Liêm |
| 153 | 01 | 234 | THPT Lê Văn Thiêm | Số 44 phố Ô Cách, Đức Giang- Quận Long Biên |
| 154 | 01 | 235 | THPT M.V.Lômônôxốp | Đường Lê Đức Thọ- Quận Nam Từ Liêm |
| 155 | 01 | 236 | THPT Lương Thế Vinh-Ba Vì | Vật Lại- Huyện Ba Vì |
| 156 | 01 | 237 | THPT Lương Thế Vinh | Lô C5 Nam Trung Yên, Trung Hòa- Quận Cầu Giấy |
| 157 | 01 | 238 | THPT Lương Văn Can | Khu Đô thị Trung Hoà Nhân Chính- Quận Thanh Xuân |
| 158 | 01 | 239 | THPT Lý Thái Tổ | Đường Hoàng Ngân- Quận Cầu Giấy |
| 159 | 01 | 240 | THPT Lý Thánh Tông | Xã Dương Xá- Huyện Gia Lâm |
| 160 | 01 | 241 | THPT Mai Hắc Đế | Số 25 A ngõ 124 Vĩnh Tuy- Quận Hai Bà Trưng |
| 161 | 01 | 242 | THPT Mari Cuire | Số 3 Trần Quốc Toản- Quận Hoàn Kiếm |
| 162 | 01 | 243 | THPT Mạc Đĩnh Chi | Xã Thanh Xuân- Huyện Sóc Sơn |
| 163 | 01 | 244 | THPT Minh Trí | Xã Minh Trí- Huyện Sóc Sơn |
| 164 | 01 | 245 | THCS-THPT Newton | Khu TT Quốc gia Mỹ Đình- Quận Nam Từ Liêm |
| 165 | 01 | 246 | THPT Ngô Quyền-Đông Anh | Xã Vĩnh Ngọc- Huyện Đông Anh |
| 166 | 01 | 247 | THPT Ngô Sỹ Liên | Xuân Mai- Huyện Chương Mỹ |
| 167 | 01 | 248 | THPT Ngô Tất Tố | Xã Uy Nỗ- Huyện Đông Anh |
| 168 | 01 | 249 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm-Cầu Giấy | Số 6 Trần Quốc Hoàn- Quận Cầu Giấy |
| 169 | 01 | 250 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Khai Thái- Huyện Phú Xuyên |
| 170 | 01 | 251 | THPT Nguyễn Du-Mê Linh | Xã Đại Thịnh- Huyện Mê Linh |
| 171 | 01 | 252 | THPT Nguyễn Đình Chiểu | Khu đô thị Đền Lừ- Quận Hoàng Mai |
| 172 | 01 | 253 | THPT Nguyễn Siêu | Phố Trung Kính- Quận Cầu Giấy |
| 173 | 01 | 254 | THPT Nguyễn Tất Thành-Sơn Tây | Số 35 phố Chùa Thông- Thị xã Sơn Tây |
| 174 | 01 | 255 | THPT DL Nguyễn Thượng Hiền | Xã Phú Minh- Huyện Sóc Sơn |
| 175 | 01 | 256 | THPT Nguyễn Thượng Hiền | Thị trấn Vân Đình- Huyện Ứng Hoà |
| 176 | 01 | 257 | THPT Nguyễn Trường Tộ | Số 31 ngõ 168 Nguyễn Xiển- Quận Thanh Xuân |
| 177 | 01 | 258 | PT Nguyễn Trực | Xã Đồng Quang- Huyện Quốc Oai |
| 178 | 01 | 259 | THPT Nguyễn Văn Huyên | Số 157 Chùa Láng- Quận Đống Đa |
| 179 | 01 | 260 | THPT Olympia | Phường Trung Văn- Quận Nam Từ Liêm |
| 180 | 01 | 261 | THPT Phan Bội Châu | Số 21 Vũ Trọng Phụng- Quận Thanh Xuân |
| 181 | 01 | 262 | THPT Phan Chu Trinh | Số 481 đường Âu Cơ- Quận Tây Hồ |
| 182 | 01 | 263 | THPT Phan Huy Chú-Thạch Thất | Xã Bình Phú- Huyện Thạch Thất |
| 183 | 01 | 264 | THPT Phạm Ngũ Lão | Xã Nam Hồng- Huyện Đông Anh |
| 184 | 01 | 265 | THPT Phùng Hưng | Phường Xa La- Quận Hà Đông |
| 185 | 01 | 266 | THPT DL Phùng Khắc Khoan | Xã Minh Phú- Huyện Sóc Sơn |
| 186 | 01 | 267 | PT Phú Bình | Xã Thạch Hòa- Huyện Thạch Thất |
| 187 | 01 | 268 | THPT Phương Nam | Lô18 khu đô thị Định Công- Quận Hoàng Mai |
| 188 | 01 | 269 | THCS-THPT Quốc tế Thăng Long | Quận Hoàng Mai |
| 189 | 01 | 270 | PT Quốc Tế Việt Nam | Khu đô thị mới Dương Nội- Quận Hà Đông |
| 190 | 01 | 271 | Song ngữ QT Horizon | Số 98 Tô Ngọc Vân, phường Quảng An- Quận Tây Hồ |
| 191 | 01 | 272 | THPT Tây Đô | Phường Minh Khai- Quận Bắc Từ Liêm. |
| 192 | 01 | 273 | THPT Tây Sơn | Tổ 14 Phúc Đồng- Quận Long Biên |
| 193 | 01 | 274 | THPT Tô Hiến Thành | Số 43 Ngõ Thịnh Hào 1- Quận Đống Đa |
| 194 | 01 | 275 | THPT Tô Hiệu-Gia Lâm | Xã Tiêu Kỵ- Huyện Gia Lâm |
| 195 | 01 | 276 | THPT Trần Đại Nghĩa | Xã Tân Tiến- Huyện Chương Mỹ |
| 196 | 01 | 277 | THPT Trần Phú-Ba Vì | Thị trấn Tây Đằng- Huyện Ba Vì |
| 197 | 01 | 278 | THPT DL Trần Quang Khải | Số 1277 đường Giải Phóng- Quận Hoàng Mai |
| 198 | 01 | 279 | THPT Trí Đức | Phường Phú Mỹ, Mỹ Đình II- Quận NamTừ Liêm |
| 199 | 01 | 280 | THPT Vạn Xuân-Long Biên | Số 56 Hoàng Như Tiếp- Quận Long Biên |
| 200 | 01 | 281 | THPT Văn Hiến | Số 9 Hai Bà Trưng- Quận Hoàn Kiếm |
| 201 | 01 | 282 | THPT Văn Lang | Số 10 Nguyễn Trường Tộ- Quận Ba Đình |
| 202 | 01 | 283 | THPT TT Việt Úc Hà Nội | Khu Đô thị Mỹ Đình- Quận Nam Từ Liêm |
| 203 | 01 | 284 | THPT Wellspring-Mùa Xuân | Số 95 phố Ái Mộ, phường Bồ Đề- Quận Long Biên |
| 204 | 01 | 285 | THPT Xa La | Phường Xa La- Quận Hà Đông |
| 205 | 01 | 286 | THPT Xuân Thuỷ | Phường Phương Canh- Quận Nam Từ Liêm |
| 206 | 01 | 287 | THPT Đinh Tiên Hoàng - Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức |
| 207 | 01 | 288 | THPT Đông Nam Á | Số 19 Cự Lộc-Thanh Xuân |
| 208 | 01 | 289 | THPT FPT | Khu Công nghệ cao Hòa Lạc - Thạch Thất |
| 209 | 01 | 290 | THPT Lê Lợi | Phường Nguyễn Trãi, Hà Đông |
| 210 | 01 | 291 | THPT TT Minh Khai | Huyện Quốc Oai |
| 211 | 01 | 292 | THPT Ngô Gia Tự | Số 11 Tạ Quang Bửu, Q. Hai Bà Trưng |
| 212 | 01 | 293 | THPT Phạm Văn Đồng | Quận Cầu Giấy |
| 213 | 01 | 294 | THPT Thanh Xuân | Huyện Thanh Oai |
| 214 | 01 | 295 | THPT Trần Thánh Tông | Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội |
| 215 | 01 | 296 | PT Võ Thuật Bảo Long | Thôn Trại Hồ - Thị xã Sơn Tây |
| 216 | 01 | 401 | GDTX Ba Đình | Ngõ 294 phố Đội Cấn- Quận Ba Đình |
| 217 | 01 | 402 | GDTX Ba Vì | Huyên Ba Vì |
| 218 | 01 | 403 | GDTX&DN Cầu Giấy | Ngõ 223 đường Xuân Thuỷ- Quận Cầu Giấy |
| 219 | 01 | 404 | GDTX Chương Mỹ | Thị trấn Chúc Sơn- Huyện Chương Mỹ |
| 220 | 01 | 405 | GDTX Đan Phượng | Thị trấn Phùng- Huyện Đan Phượng |
| 221 | 01 | 406 | GDTX Đình Xuyên | Xã Đình Xuyên- Huyện Gia Lâm |
| 222 | 01 | 407 | GDTX Đông Anh | Xã Uy Nỗ- Huyện Đông Anh |
| 223 | 01 | 408 | GDTX Đông Mỹ | Xã Đông Mỹ- Huyện Thanh Trì |
| 224 | 01 | 409 | GDTX Đống Đa | Số 5 ngõ 4A Đặng Văn Ngữ- Quận Đống Đa |
| 225 | 01 | 410 | GDTX Hai Bà Trưng | Số 14 phố Lê Gia Định- Quận Hai Bà Trưng |
| 226 | 01 | 411 | GDTX Hà Tây | Số 23 Bùi Bằng Đoàn- Quận Hà Đông |
| 227 | 01 | 412 | GDTX Hoài Đức | Huyện Hoài Đức |
| 228 | 01 | 413 | GDTX Hoàng Mai | Phường Trần Phú- Quận Hoàng Mai |
| 229 | 01 | 414 | GDTX Mê Linh | Khu Hành chính- Huyện Mê Linh |
| 230 | 01 | 415 | GDTX Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức |
| 231 | 01 | 416 | GDTX Nguyễn Văn Tố | Số 47 Hàng Quạt- Quận Hoàn Kiếm |
| 232 | 01 | 417 | GDTX Phú Thị | Xã Đặng Xá- Huyện Gia Lâm |
| 233 | 01 | 418 | GDTX Phú Xuyên | Huyện Phú Xuyên |
| 234 | 01 | 419 | GDTX Phúc Thọ | Huyện Phúc Thọ |
| 235 | 01 | 420 | GDTX Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai- Huyện Quốc Oai |
| 236 | 01 | 421 | GDTX Sóc Sơn | Xã Tiên Dược- Huyện Sóc Sơn |
| 237 | 01 | 422 | GDTX Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây |
| 238 | 01 | 423 | GDTX Tây Hồ | Phường Phú Thượng- Quận Tây Hồ |
| 239 | 01 | 424 | GDTX Thanh Oai | Huyện Thanh Oai |
| 240 | 01 | 425 | GDTX Thanh Trì | Km 2,5 đường Phan Trọng Tuệ, xã Thanh Liệt- Huyện Thanh Trì |
| 241 | 01 | 426 | GDTX Thanh Xuân | Số 140 Bùi Xương Trạch- Quận Thanh Xuân |
| 242 | 01 | 427 | GDTX Thạch Thất | Thị trấn Liên Quan- Huyện Thạch Thất |
| 243 | 01 | 428 | GDTX Thường Tín | Huyện Thường Tín |
| 244 | 01 | 429 | GDTX Từ Liêm | Phường Phương Canh- Quận Nam Từ Liêm |
| 245 | 01 | 430 | GDTX Ứng Hoà | Thị trấn Vân Đình- Huyện Ứng Hoà |
| 246 | 01 | 431 | GDTX Việt Hưng | Phường Việt Hưng- Quận Long Biên |
| 247 | 01 | 501 | Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội | Số 7 phố Hai Bà Trưng- Quận Hoàn Kiếm |
| 248 | 01 | 502 | BTVH Công ty Xây dựng | Số 25, ngõ 85, phố Hạ Đình- Quận Thanh Xuân |
| 249 | 01 | 503 | Học viện âm nhạc QGVN | Số 77 Hào Nam- Ô Chợ Dừa- Quận Đống Đa |
| 250 | 01 | 504 | Trung cấp Quang Trung | Tổ 14 phường Phúc Đồng- Quận Long Biên |
| 251 | 01 | 505 | Trung cấp NT Xiếc và TK Việt Nam | Mai Dịch- Quận Cầu Giấy |
| 252 | 01 | 701 | Phòng GD&ĐT Ba Đình | Ngõ 32 Phố Nguyễn Văn Ngọc- Quận Ba Đình |
| 253 | 01 | 702 | Phòng GD&ĐT Hoàn Kiếm | Phố Hàng Hòm- Quận Hoàn Kiếm |
| 254 | 01 | 703 | Phòng GD&ĐT Hai Bà Trưng | Phố Huế - Quận Hai Bà Trưng |
| 255 | 01 | 704 | Phòng GD&ĐT Đống Đa | Phố Hoàng Tích Trí - Quận Đồng Đa |
| 256 | 01 | 705 | Phòng GD&ĐT Tây Hồ | Đường.Lạc Long Quân - Quận Tây Hồ |
| 257 | 01 | 706 | Phòng GD&ĐT Cầu Giấy | Đường Nguyễn Khang - Quận Cầu Giấy |
| 258 | 01 | 707 | Phòng GD&ĐT Thanh Xuân | Hoàng Đạo Thúy - Quận Thanh Xuân |
| 259 | 01 | 708 | Phòng GD&ĐT Hoàng Mai | Khu Hành chính Quận Hoàng Mai |
| 260 | 01 | 709 | Phòng GD&ĐT Long Biên | Khu đô thị Việt Hưng - Quận Long Biên |
| 261 | 01 | 710 | Phòng GD&ĐT Bắc Từ Liêm | Khu Hành chính Quận Bắc Từ Liêm |
| 262 | 01 | 711 | Phòng GD&ĐT Thanh Trì | Thị trấn Văn Điển - Huyện Thanh Trì |
| 263 | 01 | 712 | Phòng GD&ĐT Gia Lâm | Đường Cổ Bi - Trầu Quỳ - Huyện Gia Lâm |
| 264 | 01 | 713 | Phòng GD&ĐT Đông Anh | Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh |
| 265 | 01 | 714 | Phòng GD&ĐT Sóc Sơn | Thị trấn Sóc Sơn - Huyện Sóc Sơn |
| 266 | 01 | 715 | Phòng GD&ĐT Hà Đông | Phố Tô Hiệu - Quận Hà Đông |
| 267 | 01 | 716 | Phòng GD&ĐT Sơn Tây | Phố Ngô Quyền - Thị xã Sơn Tây |
| 268 | 01 | 717 | Phòng GD&ĐT Ba Vì | Thị trấn Tây Đằng - Huyện Ba Vì |
| 269 | 01 | 718 | Phòng GD&ĐT Phúc Thọ | Thị trấn Phúc Thọ - Huyện Phúc Thọ |
| 270 | 01 | 719 | Phòng GD&ĐT Thạch Thất | Thị trấn Thạch Thất - Huyện Thạch Thất |
| 271 | 01 | 720 | Phòng GD&ĐT Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai - Huyện Quốc Oai |
| 272 | 01 | 721 | Phòng GD&ĐT Chương Mỹ | Thị trấn Chúc Sơn - Huyện Chương Mỹ |
| 273 | 01 | 722 | Phòng GD&ĐT Đan Phượng | Thị trấn Phùng - Huyện Đan Phượng |
| 274 | 01 | 723 | Phòng GD&ĐT Hoài Đức | Thị trấn Trôi - Huyện Hoài Đức |
| 275 | 01 | 724 | Phòng GD&ĐT Thanh Oai | Thị trấn Kim Bài - Huyện Thanh Oai |
| 276 | 01 | 725 | Phòng GD&ĐT Mỹ Đức | Xã Phù Lưu Tế - Huyện Mỹ Đức |
| 277 | 01 | 726 | Phòng GD&ĐT Ứng Hoà | Thị trấn Vân Đình - Huyện Ứng Hòa |
| 278 | 01 | 727 | Phòng GD&ĐT Thường Tín | Thị trấn Thường Tín - Huyện Thường Tín |
| 279 | 01 | 728 | Phòng GD&ĐT Phú Xuyên | Thị trấn Phú Xuyên - Huyện Phú Xuyên |
| 280 | 01 | 729 | Phòng GD&ĐT Mê Linh | Khu Hành chính Huyện.Mê Linh |
| 281 | 01 | 730 | Phòng GD&ĐT Nam Từ Liêm | Số 199 Hồ Tùng Mậu - Quận Nam Từ Liêm |