| Ngày | Buổi | Môn thi | Thời gian làm bài | Giờ TS có mặt tại điểm thi | Giờ phát đề thi cho TS |
|---|---|---|---|---|---|
| 06/6/2018 | Sáng | 09 giờ 00: Thí sinh đến phòng thi làm thủ tục dự thi, đính chính sai sót thông tin ĐKDT (nếu có) và nghe phổ biến Quy chế thi, Lịch thi. | |||
| 07/6/2018 | Sáng | Ngữ văn | 120 phút | 7 giờ 00 | 7 giờ 55 |
| Chiều | Toán | 120 phút | 13 giờ 30 | 14 giờ 25 | |
| 08/6/2018 (Lớp chuyên) | Sáng | Ngoại ngữ | 120 phút | 7 giờ 00 | 7 giờ 55 |
| Chiều (Thi các môn chuyên) | Ngữ văn, Toán, Tin học, Sinh học | 150 phút | 13 giờ 30 | 14 giờ 25 | |
| Tiếng Pháp; Tiếng Nhật (môn thay thế) | 120 phút | 13 giờ 30 | 14 giờ 25 | ||
| 09/6/2018 (Lớp chuyên) | Sáng (Thi các môn chuyên) | Vật lí, Lịch sử, Địa lí | 150 phút | 7 giờ 00 | 7 giờ 55 |
| Hoá học, Tiếng Anh | 120 phút | 7 giờ 00 | 7 giờ 55 | ||
| 10/6/2018 (CT song bằng) | Sáng | Toán bằng tiếng Anh | 60 phút | 7 giờ 00 | 7 giờ 55 |
| Vật lý bằng tiếng Anh | 60 phút | 9 giờ 40 | |||
| Chiều | Tiếng Anh | 60 phút | 13 giờ 00 | 13 giờ 55 | |
| Hóa học bằng tiếng Anh | 60 phút | 15 giờ 40 | |||
| 18/6/2018 (CT song bằng) | Cả ngày | Phỏng vấn | Thời gian phỏng vấn của từng ca sẽ được thông báo đến thí sinh sau khi có kết quả Vòng 2 | ||
Ý kiến bạn đọc