Lãnh đạo nhà trường qua các thời kỳ
DANH SÁCH CÁC ĐỒNG CHÍ BÍ THƯ CHI BỘ QUA CÁC THỜI KỲ
| TT |
Họ và tên |
Môn |
Thời gian Giữ chức vụ |
| 1 |
Trần Hồng Phụng |
Văn |
1970-1975 |
| 2 |
Lê Duy Đĩnh |
GDCD |
1975-1993 |
| 3 |
Phạm Văn Thư |
Văn |
1993-1998 |
| 4 |
Nguyễn Xuân Sơn |
Sinh học |
1998- 2003 |
| 5 |
Nguyễn Thị Hiển |
Sử |
2003- 4/2015 |
| 6 |
Vũ Thị Hương Lan |
Hóa |
5/2015 - 3/2025 |
| 7 |
Đặng Trần Hiếu |
Hóa |
21/3/2025-25/6/2025 Phó bí thư phụ trách chi bộ |
| 8 |
Dương Hai Bảy Mươi |
CNTT |
26/6/2025 |
DANH SÁCH CÁC THẦY CÔ HIỆU TRƯỞNG QUA CÁC THỜI KỲ
| TT |
Họ và tên |
Môn |
Năm về trường |
Thời gian đảm nhiệm chức vụ Chuyển (Hưu) |
| 1 |
Trần Hồng Phụng |
Văn |
1967 |
1970 -1975 đi Miền Nam |
| 2 |
Lê Duy Đĩnh |
GDCD |
1970 |
Quyền Hiệu trưởng 1974-1981 |
| 3 |
Phạm Văn Thư |
Văn |
1981 |
1981 - 2000, nghỉ hưu 2000 |
| 4 |
Nguyễn Xuân Sơn |
Sinh học |
11/1976 |
2002 - Hưu 1/2006 |
| 5 |
Nguyễn Thị Hiển |
Sử |
1989 |
2006 - 10/2015 |
| 6 |
Vũ Thị Hương Lan |
Hoá học |
2002 |
08/2015 đến 19/03/2025 HT-LTK |
| 7 |
Dương Hai Bảy Mươi |
CNTT |
03/2025 |
20/03/2025 |
DANH SÁCH CÁC THẦY CÔ HIỆU PHÓ QUA CÁC THỜI KỲ
| TT |
Họ và tên |
Môn |
Năm về trường |
Thời gian đảm nhiệm chức vụ Chuyển (Hưu) |
| 1 |
Mai Hữu Trí |
|
1965 |
CB của Bộ GD về làm H.Phó 1 năm 1965-1966 |
| 2 |
Nguyễn Ngọc Tường |
|
1966 |
1966 - 1973. Mất 2012 |
| 3 |
Lê Duy Đĩnh |
GDCD |
1970 |
Q. H.Trưởng 1974 đến 1981 hưu 1995 |
| 4 |
Tô Thị Nhạn |
Lý |
1973 |
1975. Hiệu phó, nghỉ hưu 1990 |
| 5 |
Nguyễn Sinh |
Văn |
10/1970 |
Mất 2013 |
| 6 |
Nguyễn Xuân Sơn |
Sinh học |
11/1976 |
từ 1990-2000 |
| 7 |
Dương Thị Nguyệt |
Toán |
1970 |
1995 Hiệu phó, nghỉ hưu 2004 |
| 8 |
Nguyễn Thị Hiển |
Sử |
1989 |
2000-2005 |
| 9 |
Chu Thị Thanh Huyền |
GDCD |
1997 |
2004 Hiệu phó.
4/2007 về BTC Huyện ủy Gia Lâm |
| 10 |
Vũ Thị Nhã |
Toán |
1990 |
2006 Hiệu phó, nghỉ hưu 2012 |
| 11 |
Đặng Trần Hiếu |
Hóa |
11/2003 |
từ 06/2007 đến nay |
| 13 |
Vũ Thị Hương Lan |
Hóa |
2002 |
11/2010-9/2015 |
| 14 |
Vương Thị Thu Thủy |
Sinh học |
9/2004 |
1/2013-11/2023 |
| 15 |
Dương Thị Thanh Lý |
Hóa học |
8/2004 |
từ 13/10/2025 |
DANH SÁCH CÁC ĐỒNG CHÍ BÍ THƯ ĐOÀN TRƯỜNG - CỐ VẤN ĐOÀN TRƯỜNG QUA CÁC THỜI KỲ
| TT |
Họ và tên |
Môn |
Thời gian giữ chức vụ |
Ghi chú |
| 1 |
Tống Minh Giang |
Trung văn |
1965 - 1975 |
1975 đi Miền Nam. Mất 2012 |
| 2 |
Nguyễn Như Đô |
Văn |
1975 - 1978 |
|
| |
|
|
|
|
| 4 |
Đặng Trần Huy |
Vật Lý |
1979 |
|
| 5 |
Nguyễn Xuân Sơn |
Sinh học |
1980 - 1983 |
|
| 6 |
Phạm Thông |
GDCD |
1983 - 1992 |
Trong Ban cố vấn : Thầy Nguyễn Khánh Dư |
| 7 |
Trần Công Vinh |
Sinh học |
1983 - 1992 |
|
| 8 |
Nguyễn Xuân Thao |
GDCD |
1993 - 1995 |
|
| 9 |
Nguyễn Thị Hiển |
Lịch sử |
1995 -2000 |
|
| 10 |
Chu Thị Thanh Huyền |
GDCD |
2000 - 2003 |
|
| 11 |
Nguyễn Đăng Tùng |
T.Anh |
2003 - 2011 |
Thầy Ngô Văn Hợp: Phó cố vấn |
| 12 |
Thạch Quang Văn |
Lịch sử |
2011 - 2020 |
- Thầy Nguyễn Huy Hoàng : Phó Bí thư đến 01/2020
- Thầy Vũ Văn Hậu: Phó Bí thư từ 01/2020 |
| 13 |
Nguyễn Thu Trang |
GDTC |
2020- |
- Thầy Vũ Văn Hậu: |
DANH SÁCH CÁC ĐỒNG CHÍ THƯ KÝ CÔNG ĐOÀN - CHỦ TỊCH CÔNG ĐOÀN QUA CÁC THỜI KỲ
| TT |
Họ và tên |
Môn |
Thời gian giữ chức vụ |
Ghi chú |
| 1 |
Lê Duy Đĩnh |
Chính trị |
1971 |
|
| 2 |
Vũ Ngọc Huỳnh |
Toán |
1973 |
Thị trấn Gia Lâm |
| 3 |
Nguyễn Như Ý |
GDCD |
1973-1974 |
Sau về THPT Nguyễn Văn Cừ |
| 4 |
Nguyễn Đức Hiến |
GDCD |
1974 sau về TT6 |
Quê Đông Anh |
| 5 |
Phan Minh |
Toán |
1976-1980 |
|
| 6 |
Lưu Thị Thanh |
Vật lý |
1980-1985 |
|
| 7 |
Lê Khánh Hùng |
Chính trị |
1985-1990 |
|
| 8 |
Vũ Tất Tạo |
Toán |
1990-1998 |
|
| 9 |
Nguyễn Đình Hiến |
Lịch sử |
1998-2000 |
|
| 10 |
Nguyễn Xuân Thao |
GDCD |
2000-2003 |
|
| 11 |
Nguyễn Văn Châu |
Toán |
2003-2005 |
|
| 12 |
Nguyễn Kim Nga |
T.Anh |
2005-2008 |
|
| 13 |
Vũ Thị Hương Lan |
Hóa học |
2008-2010 |
|
| 14 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
Toán |
2010-2020 |
|
| 15 |
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
Địa |
8/2020-6/2025 |
|