DANH SÁCH CÁC ĐỒNG CHÍ BÍ THƯ CHI BỘ QUA CÁC THỜI KỲ
TT | Họ và tên | Môn | Thời gian Giữ chức vụ |
1 | Trần Hồng Phụng | Văn | 1970-1975 |
2 | Lê Duy Đĩnh | GDCD | 1975-1993 |
3 | Phạm Văn Thư | Văn | 1993-1998 |
4 | Nguyễn Xuân Sơn | Sinh học | 1998- 2003 |
5 | Nguyễn Thị Hiển | Sử | 2003- 4/2015 |
6 | Vũ Thị Hương Lan | Hóa | 5/2015 |
TT | Họ và tên | Môn | Năm về trường | Thời gian đảm nhiệm chức vụ Chuyển (Hưu) |
1 | Trần Hồng Phụng | Văn | 1967 | 1970 -1975 đi Miền Nam |
2 | Lê Duy Đĩnh | GDCD | 1970 | Quyền Hiệu trưởng 1974-1981 Mất ngày 19/10/2021 (14/9/Tân Sửu) |
3 | Phạm Văn Thư | Văn | 1981 | 1981 - 2000 H.Trưởng, nghỉ hưu 2000: Mất ngày 13/10/2020 (27/8/Canh Tý) |
4 | Nguyễn Xuân Sơn | Sinh học | 11/1976 | 2002 Hiệu trưởng - Hưu 1/2006 |
5 | Nguyễn Thị Hiển | Sử | 1989 | Hiệu trưởng 2006 - 10/2015 |
6 | Vũ Thị Hương Lan | Hoá học | 2002 | Hiệu trưởng 2015 đến nay |
TT | Họ và tên | Môn | Năm về trường | Thời gian đảm nhiệm chức vụ Chuyển (Hưu) |
1 | Mai Hữu Trí | 1965 | CB của Bộ GD về làm H.Phó 1 năm 1965-1966 | |
2 | Nguyễn Ngọc Tường | 1966 | 1966 - 1973. Mất 2012 | |
3 | Lê Duy Đĩnh | GDCD | 1970 | Q. H.Trưởng 1974 đến 1981 hưu 1995 Mất ngày 19/10/2021 (14/9/Tân Sửu) |
4 | Tô Thị Nhạn | Lý | 1973 | 1975. Hiệu phó, nghỉ hưu 1990 Mất 05/02/2023 - 15/Giêng/Quý Mão |
5 | Nguyễn Sinh | Văn | 10/1970 | Mất 2013 |
6 | Nguyễn Xuân Sơn | Sinh học | 11/1976 | Hiệu phó từ 1990-2000 |
7 | Dương Thị Nguyệt | Toán | 1970 | 1995 Hiệu phó, nghỉ hưu 2004 |
8 | Nguyễn Thị Hiển | Sử | 1989 | 2000-2005 |
9 | Chu Thị Thanh Huyền | GDCD | 1997 | 2004 Hiệu phó. 4/2007 về BTC Huyện ủy Gia Lâm |
10 | Vũ Thị Nhã | Toán | 1990 | 2006 Hiệu phó, nghỉ hưu 2012 |
11 | Đặng Trần Hiếu | Hóa | 11/2003 | Hiệu phó từ 2007 |
13 | Vũ Thị Hương Lan | Hóa | 2002 | Hiệu phó từ 11/2010 |
14 | Vương Thị Thu Thủy | Sinh học | 9/2004 | Hiệu phó từ 1/2013 |
TT | Họ và tên | Môn | Thời gian giữ chức vụ | Ghi chú |
1 | Tống Minh Giang | Trung văn | 1965 - 1975 | 1975 đi Miền Nam. Mất 2012 |
2 | Nguyễn Như Đô | Văn | 1975 - 1978 | |
4 | Đặng Trần Huy | Vật Lý | 1979 | |
5 | Nguyễn Xuân Sơn | Sinh học | 1980 - 1983 | |
6 | Phạm Thông | GDCD | 1983 - 1992 | Trong Ban cố vấn : Thầy Nguyễn Khánh Dư |
7 | Trần Công Vinh | Sinh học | 1983 - 1992 | |
8 | Nguyễn Xuân Thao | GDCD | 1993 - 1995 | |
9 | Nguyễn Thị Hiển | Lịch sử | 1995 -2000 | |
10 | Chu Thị Thanh Huyền | GDCD | 2000 - 2003 | |
11 | Nguyễn Đăng Tùng | T.Anh | 2003 - 2011 | Thầy Ngô Văn Hợp: Phó cố vấn |
12 | Thạch Quang Văn | Lịch sử | 2011 - 2020 | - Thầy Nguyễn Huy Hoàng : Phó Bí thư đến 01/2020 - Thầy Vũ Văn Hậu: Phó Bí thư từ 01/2020 |
13 | Nguyễn Thu Trang | GDTC | 2020 - | - Thầy Vũ Văn Hậu: Phó Bí thư từ 01/2020 |
TT | Họ và tên | Môn | Thời gian giữ chức vụ | Ghi chú |
1 | Lê Duy Đĩnh | Chính trị | 1971 | |
2 | Vũ Ngọc Huỳnh | Toán | 1973 | Thị trấn Gia Lâm |
3 | Nguyễn Như Ý | GDCD | 1973-1974 | Sau về THPT Nguyễn Văn Cừ |
4 | Nguyễn Đức Hiến | GDCD | 1974 sau về TT6 | Quê Đông Anh |
5 | Phan Minh | Toán | 1976-1980 | |
6 | Lưu Thị Thanh | Vật lý | 1980-1985 | |
7 | Lê Khánh Hùng | Chính trị | 1985-1990 | |
8 | Vũ Tất Tạo | Toán | 1990-1998 | |
9 | Nguyễn Đình Hiến | Lịch sử | 1998-2000 | |
10 | Nguyễn Xuân Thao | GDCD | 2000-2003 | |
11 | Nguyễn Văn Châu | Toán | 2003-2005 | |
12 | Nguyễn Kim Nga | T.Anh | 2005-2008 | |
13 | Vũ Thị Hương Lan | Hóa học | 2008-2010 | |
14 | Nguyễn Thị Kim Thoa | Toán | 2010-2020 | |
15 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | Địa | Từ tháng 8 năm 2020 |