TT | Họ tên | Lĩnh vực | Xếp loại |
1 | Nguyễn Thị Mai Anh | GDCD | B |
2 | Ngô Thị Bình | Vật lý | B |
3 | Nguyễn Thị Cúc | Ngữ văn | C |
4 | Lê Thị Tuyết Dung | Toán | C |
5 | Trương Mạnh Hải | Vật lý | C |
6 | Phạm Thị Hạnh | Sinh học | C |
7 | Lê Thị Thu Huyền | Ngữ văn | C |
8 | Thạch Thu Hương | Ngoại ngữ | C |
9 | Vũ Thị Hương Lan | Hoá học | C |
10 | Thạch Thị Đào Liên | Vật lý | C |
11 | Vũ Thị Hương Ly | Lịch sử | C |
12 | Ngô Thị Thanh Ly | Vật lý | C |
13 | Nguyễn Thị Thúy Nga | Ngữ văn | C |
14 | Trần Thị Thúy Nga | Ngữ văn | C |
15 | Hoàng Thị Bích Ngân | Ngữ văn | C |
16 | Hoàng Thị Oanh | Ngoại ngữ | C |
17 | Nguyễn Văn Tăng | Hoá học | C |
18 | Nguyễn Thị Kim Thoa | Toán | C |
19 | Phạm Thị Thủy | Tin học | C |
20 | Vương Thị Thu Thủy | Sinh học | B |
21 | Đặng Mạnh Tuấn | Địa lý | C |
22 | Đỗ Thị Tuyết | Hoá học | C |
23 | Trần Thị Thanh Vân | Toán | B |
Ngoài ra các thầy cô có SKKN được Sở xếp loại năm học trước được bảo lưu
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
SỔ ĐIỂM ĐIỆN TỬ
HỆ THỐNG HÀ NỘI STUDY
Office 365 cho trường học
đăng ký dùng Office 365 tại đây
Đăng nhập Office 365 TẠI ĐÂY