STT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP |
MÔN THI |
ĐIỂM THI |
137 |
T171 |
NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN |
3/29/1992 |
12A7 |
Toán |
12.50 |
279 |
T066 |
NGUYỄN HỮU KẾT |
11/25/1992 |
12A9 |
Toán |
7.25 |
133 |
L136 |
VŨ THANH TÙNG |
6/1/1992 |
12A7 |
Vật lý |
12.00 |
237 |
L020 |
LÂM VIẾT DŨNG |
11/24/1992 |
12A7 |
Vật lý |
7.50 |
140 |
H019 |
THẠCH THỌ DIỆN |
11/17/1992 |
12A7 |
Hóa học |
12.00 |
143 |
H140 |
ĐÀO TRUNG THỊNH |
8/12/1992 |
12A7 |
Hóa học |
12.00 |
155 |
S134 |
NGÔ THỊ THU |
8/2/1992 |
12A7 |
Sinh học |
11.50 |
290 |
S123 |
NGUYỄN NGỌC THÀNH |
5/30/1992 |
12A7 |
Sinh học |
7.00 |
48 |
I051 |
BÙI ĐẮC HUY |
5/20/1993 |
11A12 |
Tin học |
9.00 |
103 |
I062 |
NGUYỄN THỊ THÙY LINH |
12/20/1992 |
12A6 |
Tin học |
4.00 |
60 |
V091 |
PHẠM THỊ LỢI |
11/11/1992 |
12A12 |
Ngữ Văn |
14.00 |
187 |
V153 |
NGUYỄN THỊ THU |
7/1/1992 |
12A12 |
Ngữ Văn |
12.00 |
144 |
U080 |
ĐẶNG THỊ MINH |
2/17/1992 |
12A12 |
Lịch sử |
11.00 |
155 |
U045 |
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
8/8/1992 |
12A12 |
Lịch sử |
10.50 |
94 |
D130 |
BÙI THỊ THƠM |
10/4/1992 |
12A12 |
Địa lý |
12.75 |
190 |
D070 |
TRẦN THỊ HỞNG |
8/7/1992 |
12A12 |
Địa lý |
9.00 |
108 |
A114 |
PHÙNG CHU THÙY LINH |
11/8/1992 |
12A7 |
Tiếng Anh |
14.00 |
254 |
A129 |
NGUYỄN TRÀ MY |
1/13/1992 |
12A9 |
Tiếng Anh |
10.00 |